Bảng giá là gồm thành phẩm có in ấn logo vị trí như vùng in đã mô tả và VAT
| SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
|---|---|
| 500-999 | 3.410 đ |
| 1000-1999 | 2.750 đ |
| 2000-2999 | 2.640 đ |
| 3000-4999 | 2.530 đ |
| 5000-7999 | 2.420 đ |
| SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
|---|---|
| 8000-9999 | 2.310 đ |
| 10000-14999 | 2.200 đ |
| 15000-19999 | 2.090 đ |
| 20000-29999 | 1.980 đ |
| 30000 trở đi | 1.925 đ |